Có 2 kết quả:

驗證碼 yàn zhèng mǎ ㄧㄢˋ ㄓㄥˋ ㄇㄚˇ验证码 yàn zhèng mǎ ㄧㄢˋ ㄓㄥˋ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) verification code
(2) CAPTCHA, a type of challenge-response test (computing)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) verification code
(2) CAPTCHA, a type of challenge-response test (computing)

Bình luận 0